Có 2 kết quả:
經費 jīng fèi ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ • 经费 jīng fèi ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền chi tiêu
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền chi tiêu
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
Bình luận 0