Có 2 kết quả:

經費 jīng fèi ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ经费 jīng fèi ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

Từ điển Trung-Anh

(1) funds
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

Từ điển Trung-Anh

(1) funds
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]